Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisé


[croisé]
tính từ
tréo
Veste croisée
áo cài tréo
Rimes croisées
(thơ ca) vần tréo
Les jambes croisées
chân bắt tréo
lai
Race croisée
nòi lai
feux croisés
hoả lực tập trung từ tứ phía
mots croisés
trò chơi ô chữ
rester les bras croisés
(nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì
danh từ giống đực
(ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
(y há»c) băng quấn tréo
(sá»­ há»c) quân chữ thập
L'armée des croisés
đội quân chữ thập



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.