crookedness
crookedness![](img/dict/02C013DD.png) | ['krukidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quanh co, sự khúc khuỷu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà |
/'krukidnis/
danh từ
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
sự quanh co, sự khúc khuỷu
(nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
|
|