Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-bow




cross-bow
['krɔsbou]
danh từ
cái nỏ, cái ná


/'krɔsbou/

danh từ
cái nỏ, cái ná

Related search result for "cross-bow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.