Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crosse


[crosse]
danh từ giống cái
(tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...)
gậy khoằm (để đánh gôn, khúc côn cầu...), đầu khoằm
Crosse de canne
đầu khoằm của cây gậy
(giải phẫu) quai động mạch chủ
báng súng
Appuyer la crosse du fusil contre l'épaule
tựa báng súng vào vai
Assommer qqn à coups de crosse
dùng báng súng đánh chết ai
chercher des crosses à quelqu'un
cà khịa ai, gây chuyện với ai
lever (mettre) la crosse en l'air
(thân mật) đầu hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.