Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crosser


[crosser]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm
Crosser la balle
đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt hủi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.