Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crotter


[crotter]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) làm vấy bùn, làm lấm bùn
Crotter ses bottes
làm ủng vấy bùn
crotté jusqu'à l'échine; crotté jusqu'aux oreilles
(thân mật) lấm be bét
poète crotté
(thân mật) nhà thơ khổ
nội động từ
(thô tục) ỉa bậy
Chien qui crotte sur le trottoir
chó ỉa bậy trên vỉa hè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.