Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cru


[cru]
tính từ
sống
Viande crue
thịt sống
Lait cru
sữa sống, sữa chưa khử trùng
phản nghĩa Cuit
mộc
Soie crue
lụa mộc
sượng
Couleur crue
màu sượng
sống sượng, trắng trợn
Réponse crue
câu trả lời sống sượng
phản nghĩa Atténué, déguisé, tamisé
à cru
ngay ở trên
trần
avaler quelqu'un tout cru; manger quelqu'un tout cru
(thân mật) ăn tươi nuốt sống ai
danh từ giống đực
vùng trồng nho
Les grands crus de France
các vùng trồng nho lớn của nước Pháp
rượu nho (sản xuất ở vùng nào)
Les meilleurs crus de Bourgogne
rượu vang tốt nhất vùng Buốc-gô-nhơ
de son cru; de son propre cru
(nghĩa bóng) do chính mình nghĩ, tự mình đặt ra
đồng âm Crue
phó từ
sống sượng, trắng trợn
Parler cru
nói trắng trợn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.