Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucial


[crucial]
tính từ
mấu chốt
Question cruciale
vấn đề mấu chốt
Point crucial
điểm mấu chốt
Moment crucial
thời điểm mấu chốt, thời điểm quyết định
(triết học) quyết đoán
Expérience cruciale
thí nghiệm quyết đoán
(y học) (theo hình) chữ thập
Incision cruciale
vết rạch chữ thập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.