|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruciferous
cruciferous![](img/dict/02C013DD.png) | [kru:'sifərəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mang hình chữ thập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải |
/kru:'sifərəs/
tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải
|
|
|
|