|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucifiée
| [crucifiée] | | tÃnh từ giống cái | | | trói và o cây chữ tháºp, đóng Ä‘inh câu rút | | | (nghÄ©a bóng) bị hà nh khổ; Ä‘au khổ | | | Attitude crucifiée | | thái Ä‘á»™ Ä‘au khổ | | | le Crucifié | | | chúa Giê-xu |
|
|
|
|