crummy
crummy![](img/dict/02C013DD.png) | ['krʌmi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rẻ tiền, không có giá trị |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [crummy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | poor quality, lousy, shabby | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We canceled the picnic because of the crummy weather. |
/'krʌmi/
tính từ
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
rẻ tiền, không có giá trị
|
|