|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crustaceous
crustaceous![](img/dict/02C013DD.png) | [krʌs'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình vảy, dạng vảy cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) có giáp, có mai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) (thuộc) loài giáp xác ((như) crustacean) |
/krʌs'teiʃjəs/
tính từ
hình vảy, dạng vảy cứng
(động vật học) có giáp, có mai
(động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean)
|
|
|
|