|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crustiness
crustiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['krʌstili] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cứng, tính giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính càu nhàu, tính gắt gỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cộc cằn, tính cộc lốc |
/krʌstili/
danh từ
tính cứng, tính giòn
tính càu nhàu, tính gắt gỏng
tính cộc cằn, tính cộc lốc
|
|
|
|