Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cryptique


[cryptique]
tính từ
(sống) ở hầm, (sống) ở hang
xem crypte 2
Amygdalite cryptique
(y học) viêm hạch hạnh hốc
(văn chương) bí ẩn, bí mật
Figure cryptique
gương mặt bí ẩn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.