Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryptographer




cryptographer
[krip'tɔgrəfə]
tính từ
người viết mật mã


/krip'tɔgrəfə/

tính từ
người viết mật mã

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.