|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crédibilité
 | [crédibilité] |  | danh từ giống cái | |  | tÃnh đáng tin | |  | Crédibilité d'un récit | | tÃnh đáng tin của má»™t câu chuyện kể |  | phản nghÄ©a Impossibilité, incrédibilité, invraisemblance |
|
|
|
|