Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cua



noun
crab
càng cua rippers
noun
corner; turning

[cua]
crab
Bị cua kẹp
To get nipped by a crab
to flirt; to court
turn; turning; bend; corner
Một đoạn / khúc cua gắt
A sharp/dangerous bend; A sharp/dangerous turn
Quẹo cua
To take a bend/turning; To turn a corner
Quẹo cua quá gấp
To take a bend/turning too fast; To take a bend/turning at breakneck speed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.