Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cua


(động vật học) crabe
chim ăn cua, thú ăn cua
crabier
Đời cua cua máy, đời cáy cáy đào
les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
ngang như cua
très obstiné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.