Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cube


[cube]
danh từ giống đực
(toán học) hình lập phương
Volume d'un cube
thể tích một hình lập phương
(toán học) lập phương
Le cube de 2 est 8
lập phương của 2 là 8
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)
tính từ
(khoa (đo lường)) khối
Mètre cube
mét khối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.