Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cucul


[cucul]
tính từ giống đực không đổi
(thân mật) vớ vẩn
Il est cucul, ce film
bộ phim này thật vớ vẩn
(ngôn ngữ nhi đồng) mông, đít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.