Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cudgel




cudgel
['kʌdʒəl]
danh từ
dùi cui, gậy tày
to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
to cudgel one's brain
(xem) brain


/'kʌdʤəl/

danh từ
dùi cui, gậy tày !to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai

ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày !to cudgel one's brains
(xem) brain

Related search result for "cudgel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.