Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuisant


[cuisant]
tính từ
cay độc, thấm thía
Epigramme cuisante
bài thơ trào phúng cay độc
Chagrin cuisant
nỗi buồn thấm thía
phản nghĩa Adoucissant, doux
cay
Piment bien cuisant
ớt cay lắm
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị bỏng
Blessure cuisante
vết thương đau rát
(tiếng địa phương) dễ nấu chín
Haricots cuisants
đậu dễ nấu chín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.