Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuisine


[cuisine]
danh từ giống cái
bếp
Manger à la cuisine
ăn trong bếp
Être à la cuisine
ở trong bếp
nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp
Faire la cuisine
làm bếp, nấu nướng
Livre de cuisine
sách dạy nấu ăn
nhà bếp, cấp dưỡng
món ăn
Manger de bonne cuisine
ăn món ăn ngon
(nghĩa xấu) thủ đoạn, mánh khoé
Cuisine parlementaire
mánh khoé nghị trường
(tiếng lóng, biệt ngữ) sở cảnh sát
(tiếng lóng, biệt ngữ) sự tra hỏi
batterie de cuisine
xem batterie
latin de cuisine
tiếng La tinh giả cầy
parler un latin de cuisine
nói phỏng chừng, ước lượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.