Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culbuter


[culbuter]
ngoại động từ
lật ngã, lật nhào
(nghĩa bóng) đánh bại
Culbuter l'ennemi
đánh bại quân địch
đánh đổ
Culbuter le ministère
đánh đổ nội các
nội động từ
ngã lộn nhào, bị lật nhào
Voiture qui culbute
xe bị lật nhào
Embarcation qui culbute
xuồng lật nhào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.