culmination
culmination![](img/dict/02C013DD.png) | [,kʌlmi'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) |
điểm cao nhất
/,kʌlmi'neiʃn/
danh từ
điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
|
|