Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curer


[curer]
ngoại động từ
nạo vét
Curer un canal
nạo vét sông đào
Curer un puits
vét giếng
(tiếng địa phương) cạo
Curer un chaudron
cạo chảo
se curer les dents
xỉa răng
se curer les oreilles
lấy rái tai
đồng âm Curé, curée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.