Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
curie


[curie]
danh từ giống cái
triều chính Toà thánh
(sử học) curi (đơn vị phân chia thị tộc La mã)
(sử học) viện nguyên lão
danh từ giống đực
(vật lý học) curi (đơn vị phóng xạ)
đồng âm Curry



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.