Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curling-irons




curling-irons
['kə:liη,aiənz]
Cách viết khác:
curling-tongs
['kə:liηtɔηz]
danh từ số nhiều
kẹp uốn tóc


/'kə:liɳ,aiənz/ (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/
tongs) /'kə:liɳtɔɳz/

danh từ số nhiều
kẹp uốn tóc

Related search result for "curling-irons"
  • Words contain "curling-irons" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    que chọc lò còng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.