current 
current /'kʌrənt/
danh từ
dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện direct current dòng điện một chiều alternative current dòng điện xoay chiều
dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...) the current of time dòng thời gian the current of thought luồng tư tưởng !against the current
ngược dòng !to breast the current
đi ngược dòng !to go with the current
đi theo dòng, đi xuôi dòng
tính từ
hiện hành, đang lưu hành current money tiền đang lưu hành
phổ biến, thịnh hành, thông dụng current opinions ý kiến (quan điểm) phổ biến
hiện thời, hiện nay, này the current month tháng này the current issue số (báo) kỳ này !to go (pass, run) current
được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật) Chuyên ngành kinh tế
đang lưu hành
hiện hành
hiện thời Chuyên ngành kỹ thuật
cường độ dòng điện
dòng
dòng chảy
dòng điện
hiện hành
hiện tại
hiện thời
luồng
lưu hành
lưu thông Lĩnh vực: điện lạnh
đang xảy ra Lĩnh vực: toán & tin
dòng hiện hành Lĩnh vực: y học
dòng, dòng điện Lĩnh vực: điện
luồng điện
|
|