cursory
cursory![](img/dict/02C013DD.png) | ['kə:səri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vội, nhanh, lướt qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a cursory glance | | liếc nhanh, liếc qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cursory inpection | | sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa |
/'kə:səri/
tính từ
vội, nhanh, lướt qua to givve a cursory glance liếc nhanh, liếc qua a cursory inpection sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa
|
|