|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cutup
cutup![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌtʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) |
/'kʌtʌp/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý)
|
|
|
|