Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuối



noun
Suamp hen
verb
to hoe
cuốc đất to hoe up ground

[cuối]
bottom
Ghi cái này ở cuối trang 1!
Write this at the bottom of page one!
Ký tên ở cuối đơn xin việc
To sign at the bottom of the job application
Đứng cuối / đầu danh sách
To be at the bottom/the top of the list
back
Cô ấy tìm được một chỗ ngồi ở cuối lớp
She found herself a seat at the back of the class
Ngồi đằng cuối máy bay / xe buýt
To sit at the back of the plane/at the back of the bus
end
(Vào ) cuối mùa xuân / năm
At the end of spring/of the year
Đứng cuối danh sách
To be at the end of the list/at the bottom of the list
Cái đó nằm ở cuối hành lang
It's at the (far) end of the corridor
late
(Vào ) cuối tháng 10 năm 2000
At the end of October 2000; in late October 2000
Cuối tuần rồi
Late last week
xem cuối cùng
Bệnh tình đang ở giai đoạn cuối
To be terminally ill
Giai đoạn cuối của bệnh ung thư
The terminal phase of cancer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.