|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuỗm
| (thông tục) faucher; rafler; ratiboiser | | | Cuỗm một cái xe đạp | | faucher une bicyclette | | | Người ta cuỗm xe đạp của anh ấy | | on lui a ratiboisé sa bicyclette | | | Nó cuỗm hết tiền của mẹ nó | | il a raflé tout l'argent de sa mère |
|
|
|
|