Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuộc


partie; scène; affaire... (souvent ne se traduit pas)
Cuộc đi săn
partie de chasse
Cuộc mua bán
affaire commerciale
parier
Tôi cuộc là nó sẽ trượt
je parie qu'il échouera
pari
Được cuộc
gagner un pari



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.