|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuộc
| partie; scène; affaire... (souvent ne se traduit pas) | | | Cuộc đi săn | | partie de chasse | | | Cuộc mua bán | | affaire commerciale | | | parier | | | Tôi cuộc là nó sẽ trượt | | je parie qu'il échouera | | | pari | | | Được cuộc | | gagner un pari |
|
|
|
|