Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cycle


[cycle]
danh từ giống đực
vòng; chu kì; chu trình
Le cycle des saisons
chu kì các mùa
Cycle du carbone dans la nature
chu trình cacbon trong tự nhiên
Cycle fermé
chu trình kín
Cycle ouvert /cycle non fermé
chu trình hở
Cycle réversible
chu trình thuận nghịch
Cycle à deux temps /cycle à quatre temps
chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
(hoá học) vòng kín
(văn học) hệ tác phấm
cấp học (ở bậc trung học)
Second cycle
cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
xe đạp; xe máy
đồng âm Sicle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.