Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclique


[cyclique]
tính từ
(theo) chu kì
Crise cyclique
khủng hoảng chu kì
(kiểu) vòng
Composés cycliques
(hoá học) hợp chất vòng
Fleur cyclique
(thực vật học) hoa xếp vòng
xem cycle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.