|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclope
| [cyclope] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm) | | | (thân mật) người chột mắt | | | (nghĩa bóng) người làm việc vĩ đại | | | Travail de cyclope | | công trình (của người làm việc) vĩ đại |
|
|
|
|