Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cyclope


[cyclope]
danh từ giống đực
(động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm)
(thân mật) người chột mắt
(nghĩa bóng) người làm việc vĩ đại
Travail de cyclope
công trình (của người làm việc) vĩ đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.