Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cygne


[cygne]
danh từ giống đực
(động vật học) chim thiên nga
lông tơ thiên nga
Manteau garni de cygne
áo choàng lót lông tơ thiên nga
bec de cygne
vòi nước có hình dáng như cổ thiên nga
chant du cygne
(tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài)
cou de cygne
cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
en col de cygne
hình cổ thiên nga
đồng âm Signe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.