|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cynicism
cynicism![](img/dict/02C013DD.png) | ['sinisizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết khuyển nho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hoài nghi, tính yếm thế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói chua cay; lời nhạo báng, lời giễu cợt |
/'sinisizm/
danh từ
cynicsm thuyết khuyến nho
tính hoài nghi, tính yếm thế
tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt
lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt
|
|
|
|