Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cà


testicule (de coq...)
frotter
Trâu cà lưng vào cây
buffle qui se frotte le dos contre un arbre
dégrossir par frottement; user par frottement
Cà một tảng đá hoa
dégrossir un bloc de marbre par frottement
chercher querelle; chercher noise
Äứa trẻ cà bạn nó
enfant qui cherche noise à son camarade
(thá»±c vật há»c) morelle
bộ cà
solanales
hỠcà
solanacées
cà giá»ng cà tá»i
chercher querelle; chercher noise



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.