Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
càn


(từ cũ, nghĩa cũ) le premier des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien
ratisser; faire un ratissage
Quân địch càn khắp làng
les troupes ennemies ratissèrent tout le village
traverser
Càn qua bãi mìn
traverser un champ de mines
à tort et à travers; bêtement
Nói càn
parler à tort et à travers
Làm càn
agir bêtement
xem đòn càn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.