Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáng


palanquin; brancard; civière
Ngày xÆ°a ngÆ°á»i ta Ä‘i cáng từ Hà Ná»™i vào Huế
jadis on voyageait en palanquin de Hanoi à Huê
Khiêng thương binh bằng cáng
transporter le blessé militaire sur un brancard
Äặt ngÆ°á»i ốm nằm trên cáng
coucher le malade sur une civière
porter sur un brancard
Cáng bệnh nhân vào bệnh viện
porter le malade à l'hôpital sur un brancard
như cáng đáng
Việc ấy tôi xin cáng
je prends en main cette affaire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.