Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cáng


palanquin; brancard; civière
Ngày xưa ngưá»i ta Ä‘i cáng từ Hà Ná»™i vào Huế
jadis on voyageait en palanquin de Hanoi à Huê
Khiêng thương binh bằng cáng
transporter le blessé militaire sur un brancard
Äặt ngưá»i ốm nằm trên cáng
coucher le malade sur une civière
porter sur un brancard
Cáng bệnh nhân vào bệnh viện
porter le malade à l'hôpital sur un brancard
như cáng đáng
Việc ấy tôi xin cáng
je prends en main cette affaire


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.