Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cánh


aile
Cánh chim
ailes d'oiseau
Cánh sâu bá»
ailes d'insecte
Lông cánh
plumes des ailes
Dang cánh
déployer les ailes
Vỗ cánh
battre des ailes
Cánh bướm
ailes des papillons
Cánh máy bay
ailes d'un avion
Cánh trái của một đạo quân
aile gauche d'une armée
pétale
Hoa rã cánh
fleur qui laisse choir ses pétales
Hoa không cánh
fleur sans pétale
empenne
Cánh mũi tên
empenne de flèche
(kĩ thuật) ailette
Cánh tua-bin
ailettes de turbine
Bom có cánh
bombe à ailettes
(giải phẫu há»c) aileron
Cánh hầu
aileron du pharynx
(kĩ thuật) pale
Cánh chong chóng
pales de l'hélice
battant; vantail
Cánh tủ
vantaux d'une armoire
clan
Cánh bảo hoàng
clan des royalistes
đầu cánh
aileron (d'oiseau)
hoa cánh hợp
fleur sympétale
hoa cánh phân
fleur dialypétale
hoa có cánh
fleur équipétale
hoa hợp cánh
fleur gamopétale
hoa sinh thêm cánh
fleur pétalipare
lá đài dạng cánh
sépale pétaloïde
máy bay ba lớp cánh
triplan
máy bay hai lớp cánh
biplan
máy bay một lớp cánh
monoplan
sâu bỠcó cánh
ptérygotes
sâu bỠkhông cánh
aptérygotes
ruộng cò bay thẳng cánh
des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole
tự lực cánh sinh
voler de ses propres ailes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.