| aile |
| | Cánh chim |
| ailes d'oiseau |
| | Cánh sâu bỠ|
| ailes d'insecte |
| | Lông cánh |
| plumes des ailes |
| | Dang cánh |
| déployer les ailes |
| | Vỗ cánh |
| battre des ailes |
| | Cánh bướm |
| ailes des papillons |
| | Cánh máy bay |
| ailes d'un avion |
| | Cánh trái của một đạo quân |
| aile gauche d'une armée |
| | pétale |
| | Hoa rã cánh |
| fleur qui laisse choir ses pétales |
| | Hoa không cánh |
| fleur sans pétale |
| | empenne |
| | Cánh mũi tên |
| empenne de flèche |
| | (kÄ© thuáºt) ailette |
| | Cánh tua-bin |
| ailettes de turbine |
| | Bom có cánh |
| bombe à ailettes |
| | (giải phẫu há»c) aileron |
| | Cánh hầu |
| aileron du pharynx |
| | (kÄ© thuáºt) pale |
| | Cánh chong chóng |
| pales de l'hélice |
| | battant; vantail |
| | Cánh tủ |
| vantaux d'une armoire |
| | clan |
| | Cánh bảo hoà ng |
| clan des royalistes |
| | đầu cánh |
| | aileron (d'oiseau) |
| | hoa cánh hợp |
| | fleur sympétale |
| | hoa cánh phân |
| | fleur dialypétale |
| | hoa có cánh |
| | fleur équipétale |
| | hoa hợp cánh |
| | fleur gamopétale |
| | hoa sinh thêm cánh |
| | fleur pétalipare |
| | lá đà i dạng cánh |
| | sépale pétaloïde |
| | máy bay ba lớp cánh |
| | triplan |
| | máy bay hai lớp cánh |
| | biplan |
| | máy bay một lớp cánh |
| | monoplan |
| | sâu bỠcó cánh |
| | ptérygotes |
| | sâu bỠkhông cánh |
| | aptérygotes |
| | ruộng cò bay thẳng cánh |
| | des rizières qui s'étendent à perte de vue; très vaste propriété agricole |
| | tự lực cánh sinh |
| | voler de ses propres ailes |