Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
câu


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval
(cũng nói bồ câu) pigeon; colombe
phrase
Äặt câu
construire une phrase
Câu đơn
phrase simple
Câu kép; câu ghép
phrase comflexe
Câu cảm thán
phrase exclamative
Câu nghi vấn
interrogative
xem rau câu
pêcher à la ligne
Câu cá
pêcher des poissons à la ligne
attirer adroitement
Nhà hàng câu khách
le marchand attire adroitement les clients
prendre avec un crochet; soulever avec un crochet
Chiếc cần cẩu câu hàng
la grue soulève les marchandises avec un crochet
tirer de loin sur un objectif (en parlant d'un projectile)
Câu đại bác vào lô-cốt địch
tirer de loin un coup de canon sur le blochaus ennemi
(ít dùng) hameçon
nghe câu được câu chăng
entendre mal; entendre à peine



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.