Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cécité


[cécité]
danh từ giống cái
sự mù; chứng mù
Cécité psychique
chứng mù tâm thần
Cécité verbale
chứng mù Ä‘á»c
(nghĩa bóng) sự mù quáng
phản nghĩa Clairvoyance



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.