Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cégétiste


[cégétiste]
tính từ
(thuộc) Tổng liên đoàn lao động (Pháp)
Délégué cégétiste
đại biểu Tổng liên đoàn lao động (Pháp)
danh từ
đoàn viên Tổng liên đoàn lao động (Pháp)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.