Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
célébrer


[célébrer]
ngoại động từ
làm lễ; cử hành
Célébrer un mariage
làm lễ cưới
les jeux olympiques sont célérés tous les quatre ans
hội thế vận cứ bốn năm được cử hành một lần
ca tụng, biểu dương
Célébrer un héros
ca tụng một vị anh hùng
phản nghĩa Décrier, déprécier, fustiger, ravaler



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.