|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cò
noun Stork cò bay thẳng cánh (nói vỠđồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight) Như cẩm Trigger bóp cò to press the trigger Postage stamp
| [cò] | | | stork; egret | | | trigger | | | Sẵn sà ng bóp cò | | To have one's finger on the trigger | | | postage stamp | | | police chief | | | go-between; broker |
|
|
|
|