Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cò



noun
Stork
cò bay thẳng cánh
(nói vỠđồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
Như cẩm Trigger
bóp cò to press the trigger
Postage stamp

[cò]
stork; egret
trigger
Sẵn sàng bóp cò
To have one's finger on the trigger
postage stamp
police chief
go-between; broker



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.