Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
còm


trop maigre; maigrelet; maigrichon; maigriot; décharné; efflanqué; étique; squelettique
NgÆ°á»i còm
homme trop maigre
đứa bé còm
enfant maigrelet
Cô bé còm
fillette maigrichonne
Cậu bé còm
garçon maigriot
Con chó còm
chien décharné
Con ngựa còm
chien efflanqué; chien étique
ông lão còm
vieillard squelettique
(ít dùng) như còng
Còm lưng
avoir le dos courbé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.