Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cô



noun
Aunt; auntie; Miss; young lady
cô bé A little miss'
verb
To boil down
cô nÆ°á»›c Ä‘Æ°á»ng To boil down sirup

[cô]
danh từ
aunt, father's sister
auntie; Miss; young lady, young woman
cô bé
A little miss'
(an emperor calls himself) this orphan
đại từ
you (used to an aunt); I (used by aunt to nephew or niece)
you (used to one's younger sister or to a young lady)
động từ
to boil down
cô nÆ°á»›c Ä‘Æ°á»ng
To boil down sirup
be/become; caked/compressed; thicken; condense
tính từ
isolated, alone, lonely
thân cô thế cô
helpless, no one to turn to
concentrate



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.